Có 2 kết quả:
餐厅 cān tīng ㄘㄢ ㄊㄧㄥ • 餐廳 cān tīng ㄘㄢ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dining hall
(2) dining room
(3) restaurant
(4) CL:間|间[jian1],家[jia1]
(2) dining room
(3) restaurant
(4) CL:間|间[jian1],家[jia1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dining hall
(2) dining room
(3) restaurant
(4) CL:間|间[jian1],家[jia1]
(2) dining room
(3) restaurant
(4) CL:間|间[jian1],家[jia1]
Bình luận 0